Characters remaining: 500/500
Translation

vô sự

Academic
Friendly

Từ "vô sự" trong tiếng Việt có nghĩakhông gặp rủi ro, tai nạn hay sự cố nào. thường được dùng để miêu tả tình trạng an toàn, bình yên sau khi trải qua một tình huống có thể gây nguy hiểm.

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • " trời mưa bão, nhưng chiếc thuyền vẫn trở về vô sự."
    • "Sau một chuyến đi dài, tôi rất vui cả gia đình đều vô sự."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Mặc dù chuyến bay gặp phải bão, nhưng phi hành đoàn đã xử lý rất tốt, hành khách đều về nhà vô sự."
    • "Sau khi xảy ra động đất, nhiều người lo lắng cho người thân, nhưng may mắn họ đều vô sự."
Các biến thể của từ:
  • "Vô sự" thường không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "vô sự trở về" (trở về an toàn).
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • "An toàn": Chỉ trạng thái không bị nguy hiểm, không bị tổn hại. dụ: "Chúng ta đã đến đích an toàn."
  • "Bình yên": Thể hiện sự yên tĩnh, không rắc rối hay nguy hiểm. dụ: "Cuộc sốnglàng quê thật bình yên."
Nghĩa khác:
  • "Vô sự" thường được dùng trong ngữ cảnh an toàn, nhưng đôi khi có thể được sử dụng theo nghĩa bóng trong những tình huống không gặp khó khăn hay trở ngại nào đó, như trong công việc hay học tập. dụ: "Dự án của chúng tôi đã hoàn thành vô sự."
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi dùng "vô sự," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được dùng trong những tình huống tính chất nghiêm túc liên quan đến an toàn.
  1. t. Không gặp rủi ro, tai nạn (như đã lo ngại). Đường nguy hiểm, nhưng chuyến đi bình yên vô sự.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "vô sự"